Các biển báo chỉ dẫn trong sân bay thường thấy
Thông thường khi đi máy bay, hành khách đến sân bay nhất là những sân bay quốc tế thường sẽ có cảm giác lo lắng về những phi trường tại nước ngoài rất lớn nhiều lối đi khác nhau. Thực tế tại các sân bay đều có những bản chỉ dẫn rất chi tiết và chỉ cần đi theo bảng chỉ dẫn đó sẽ rất khó bị lạc. Tuy nhiên có một trở ngại lớn đối với người Việt đi nước ngoài đó là bất đồng ngôn ngữ. Hầu hết tất cả sân bay đều sử dụng tiếng Anh và các biển báo cũng sử dụng ngôn ngữ này để chỉ dẫn. Trong khi đó không phải ai đều có thể biết được tiếng Anh để thông hiểu chỉ dẫn. Nếu bạn mua vé tại Traveltop bạn sẽ nhận được các dịch hỗ trợ tại sân bay khi đi nước ngoài.
Dưới đây là ý nghĩa của một số biển báo chỉ dẫn tại sân bay:
Xem thêm: Kinh nghiệm đi máy bay không biết tiếng Anh
- Arrivals: Khu đến (khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra)
- Departures: Khu đi (khu vực mà hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác)
- Domestic departures: Các chuyến bay trong nước
- Domestic terminal: Ga/bến trong nước
- International terminal: Ga/bến quốc tế
- International departures: Các chuyến bay đi quốc tế
- Luggage storage: giữ hộ hành lý (trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay để đi ăn uống mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường sẽ tính phí)
- Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách
- Baggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
- Lost and Found: Quầy tìm/trả hành lý thất lạc
- Information: Quầy thông tin
- Currency exchange counter: Quầy thu đổi ngoại tệ
- Check-in counter: quầy làm thủ tục lên máy bay
- Restroom/ Toilet: Nhà vệ sinh
- Departure lounge: Phòng chờ lên máy bay
- Duty-free shop: Gian hàng miễn thuế
- Food court: Khu ăn uống
- Arrivals board: Bảng giờ đến
- Departures board: Bảng giờ đi
- Gate: Cổng
- Security: An ninh
- Security check/control: Kiểm tra an ninh
- Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
- Customs control: Kiểm tra hải quan
- Transfers: Quá cảnh
- Connectiing Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp
Trên bảng thông tin chuyến bay (Arrivals board/ Departures board) xuất hiện ở sân bay sẽ có các từ sau:
- Destination: Nơi đến
- Flight No: số hiệu chuyến bay
- Time: Thời gian
- Remark: ghi chú
- Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục
- Boarding: Đang cho hành khách lên máy bay
- Delayed: Bị hoãn
- Cancelled: Bị hủy
- Gate closing: Đang đóng cổng
- Departed: Đã xuất phát
- Gate closed: Đã đóng cổng
- Passport: hộ chiếu
- Visa: thị thực
- Air ticket: Vé máy bay
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Baggage: hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)
- Suitcase: va li hành lý
- Carry-on bag: hành lý xách tay
- Gate: cổng ra máy bay
- Seat: ghế ngồi trên máy bay
- Lounge: phòng chờ
- Customs: Hải quan
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Immigration: Thủ tục nhập cảnh
- Customs officer: Cán bộ Hải Quan.
- Customs declaration form: tờ khai hải quan
- Metal detector: máy phát hiện kim loại
- X-ray machine/X-ray screener: máy tia X (nhìn bên trong hành lý)